Đọc nhanh: 执怪 (chấp quái). Ý nghĩa là: chấp trách.
执怪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chấp trách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 执怪
- 东西 乱堆 在 那里 怪 碍眼 的
- đồ đạc chất bừa bãi ra kia khó coi quá.
- 鬼怪 不是 真的
- Yêu quái không có thật.
- 今天 有人 说 我 是 科学 怪人
- Hôm nay có người gọi tôi là Frankenstein.
- 今天天气 有点儿 怪
- Thời tiết hôm nay hơi lạ.
- 今天 的 天气 怪 好 的
- Thời tiết hôm nay rất đẹp.
- 今年 的 天气 有点儿 奇怪
- Thời tiết năm nay có chút kỳ lạ.
- 今天 遇到 了 一些 奇怪 的 事情
- Hôm nay tôi gặp một vài việc kỳ lạ.
- 人世间 有 一种 爱 , 没有 奢求 , 没有 谁 对 谁错 , 亦 不怪 缘浅 情深
- Trên đời có một loại tình yêu, không có ngông cuồng, không phân biệt ai đúng sai và càng không vì tình cảm nông nổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怪›
执›