Đọc nhanh: 扣动 (khấu động). Ý nghĩa là: bóp cò. Ví dụ : - 问她同不同意你扣动扳机 Xin phép cô ấy để bóp cò.. - 不是对着自己扣动扳机才算自杀 Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.. - 只需要能扣动扳机的力气就行了 Vừa đủ để bóp cò.
扣动 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bóp cò
表示按下扳机以发射子弹
- 问 她 同 不 同意 你 扣动 扳机
- Xin phép cô ấy để bóp cò.
- 不是 对 着 自己 扣动 扳机 才 算 自杀
- Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.
- 只 需要 能 扣动 扳机 的 力气 就行了
- Vừa đủ để bóp cò.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扣动
- 战士 勇敢 扣动 枪机
- Chiến sĩ dũng cảm kéo cò súng.
- 他 果断 扣动 了 扳机
- Anh ấy quả quyết nhấn cò súng.
- 你 没 胆量 扣动 扳机
- Bạn không có đá để kích hoạt nó.
- 不是 对 着 自己 扣动 扳机 才 算 自杀
- Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.
- 只 需要 能 扣动 扳机 的 力气 就行了
- Vừa đủ để bóp cò.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 运动员 大力 扣杀 球
- Vận động viên đập bóng mạnh mẽ.
- 他 扣动 了 那 把 枪
- Anh ấy kéo cò súng đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
扣›