Đọc nhanh: 扣击 (khấu kích). Ý nghĩa là: đập một quả bóng.
扣击 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đập một quả bóng
to smash a ball
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扣击
- 乘胜追击
- thừa thắng truy kích
- 举翼 击水
- vỗ lên mặt nước cất cánh.
- 严厉打击 贩私 活动
- nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.
- 不折不扣
- chính xác; đích xác; 100%; không thêm bớt gì
- 飞碟 射击 ( 一种 体育运动 比赛项目 )
- môn ném đĩa
- 乔治 先生 猛烈 抨击 大学 的 招生 制度
- Ông George đã chỉ trích mạnh mẽ hệ thống tuyển sinh của trường đại học.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
- 为了 打击 这种 造假 行为 , 具有 防伪 功能 的 全息 商标 应运而生
- Để chống lại các hành vi làm hàng giả, các nhãn hiệu nổi ba chiều có chức năng chống hàng giả đã ra đời theo yêu cầu của thời đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
击›
扣›