托运 tuōyùn
volume volume

Từ hán việt: 【thác vận】

Đọc nhanh: 托运 (thác vận). Ý nghĩa là: ký gửi; uỷ thác vận chuyển (hàng hoá, hành lý); gửi hàng. Ví dụ : - 我有一个包要托运。 Tôi có một cái túi cần ký gửi.. - 请把它托运到我的目的地。 Vui lòng đem nó ký gửi đến điểm đến của tôi.. - 我把行李办理了托运。 Tôi đem hành lý đi ký gửi.

Ý Nghĩa của "托运" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

托运 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ký gửi; uỷ thác vận chuyển (hàng hoá, hành lý); gửi hàng

委托运输部门运 (行李、货物等)

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǒu 一个包 yígèbāo yào 托运 tuōyùn

    - Tôi có một cái túi cần ký gửi.

  • volume volume

    - qǐng 托运 tuōyùn dào de 目的地 mùdìdì

    - Vui lòng đem nó ký gửi đến điểm đến của tôi.

  • volume volume

    - 行李 xínglǐ 办理 bànlǐ le 托运 tuōyùn

    - Tôi đem hành lý đi ký gửi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 托运

✪ 1. 托运 + Danh từ chỉ vật

ký gửi cái gì

Ví dụ:
  • volume

    - 托运 tuōyùn 货物 huòwù

    - Ký gửi hàng hóa.

  • volume

    - 托运 tuōyùn 行李 xínglǐ

    - Ký gửi hành lý.

  • volume

    - 托运 tuōyùn le 一些 yīxiē 书籍 shūjí

    - Tôi đã ký gửi một ít sách.

  • volume

    - 托运 tuōyùn le 自己 zìjǐ de 宠物 chǒngwù

    - Anh ấy đã ký gửi thú cưng của mình.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

✪ 2. 托运 + 到 + Danh từ chỉ địa điểm nơi chốn

ký gửi đến/ sang đâu

Ví dụ:
  • volume

    - xiǎng 托运 tuōyùn dào 北京 běijīng

    - Tôi muốn ký gửi đến Bắc Kinh.

  • volume

    - 托运 tuōyùn dào 国外 guówài

    - Ký gửi sang nước ngoài.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托运

  • volume volume

    - 代办 dàibàn 托运 tuōyùn

    - đại lý vận chuyển.

  • volume volume

    - 托运 tuōyùn 货物 huòwù

    - Ký gửi hàng hóa.

  • volume volume

    - 托运 tuōyùn dào 国外 guówài

    - Ký gửi sang nước ngoài.

  • volume volume

    - 托运 tuōyùn le 一些 yīxiē 书籍 shūjí

    - Tôi đã ký gửi một ít sách.

  • volume volume

    - 托运 tuōyùn le 自己 zìjǐ de 宠物 chǒngwù

    - Anh ấy đã ký gửi thú cưng của mình.

  • volume volume

    - qǐng 填写 tiánxiě 行李 xínglǐ 托运单 tuōyùndān 货签 huòqiān

    - Vui lòng điền vào phiếu ký hàng hóa và thẻ hàng hóa.

  • volume volume

    - yǒu 一个包 yígèbāo yào 托运 tuōyùn

    - Tôi có một cái túi cần ký gửi.

  • volume volume

    - qǐng 托运 tuōyùn dào de 目的地 mùdìdì

    - Vui lòng đem nó ký gửi đến điểm đến của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Tuō , Tuò
    • Âm hán việt: Thác
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHP (手竹心)
    • Bảng mã:U+6258
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Vận
    • Nét bút:一一フ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMI (卜一一戈)
    • Bảng mã:U+8FD0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao