tuō
volume volume

Từ hán việt: 【thác】

Đọc nhanh: (thác). Ý nghĩa là: bánh bột (thời xưa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bánh bột (thời xưa)

见〖馎饦〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thực 食 (+3 nét)
    • Pinyin: Tuō
    • Âm hán việt: Thác
    • Nét bút:ノフフノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVHP (弓女竹心)
    • Bảng mã:U+9966
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp