Đọc nhanh: 托身 (thác thân). Ý nghĩa là: nương nhờ; nhờ cậy; nhờ vả. Ví dụ : - 托身之处 nơi nương nhờ
托身 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nương nhờ; nhờ cậy; nhờ vả
寄身
- 托身 之 处
- nơi nương nhờ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托身
- 托身 之 处
- nơi nương nhờ
- 英国 把 获得 奖牌 的 希望 寄托 在 奥 维特 的 身上
- Anh quốc đặt hy vọng vào Auvet để giành được huy chương.
- 一身是胆
- gan góc phi thường
- 不仅 身体 好 , 而且 技术 好
- sức khoẻ tốt, cũng như kỹ thuật tốt.
- 题材 同一 而 托身 于 不同 的 艺术 形式
- chủ đề giống nhau nhưng dựa trên các loại hình nghệ thuật khác nhau.
- 希望 寄托 在 青年人 身上
- Hy vọng gởi gắm ở giới trẻ.
- 她 把 希望 寄托 在 孩子 身上
- Cô ấy gửi gắm hy vọng vào đứa trẻ.
- 他们 把 梦想 寄托 在 孩子 身上
- Họ gửi gắm ước mơ vào đứa trẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
托›
身›