托身 tuōshēn
volume volume

Từ hán việt: 【thác thân】

Đọc nhanh: 托身 (thác thân). Ý nghĩa là: nương nhờ; nhờ cậy; nhờ vả. Ví dụ : - 托身之处 nơi nương nhờ

Ý Nghĩa của "托身" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

托身 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nương nhờ; nhờ cậy; nhờ vả

寄身

Ví dụ:
  • volume volume

    - 托身 tuōshēn zhī chù

    - nơi nương nhờ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托身

  • volume volume

    - 托身 tuōshēn zhī chù

    - nơi nương nhờ

  • volume volume

    - 英国 yīngguó 获得 huòdé 奖牌 jiǎngpái de 希望 xīwàng 寄托 jìtuō zài ào 维特 wéitè de 身上 shēnshàng

    - Anh quốc đặt hy vọng vào Auvet để giành được huy chương.

  • volume volume

    - 一身是胆 yīshēnshìdǎn

    - gan góc phi thường

  • volume volume

    - 不仅 bùjǐn 身体 shēntǐ hǎo 而且 érqiě 技术 jìshù hǎo

    - sức khoẻ tốt, cũng như kỹ thuật tốt.

  • volume volume

    - 题材 tícái 同一 tóngyī ér 托身 tuōshēn 不同 bùtóng de 艺术 yìshù 形式 xíngshì

    - chủ đề giống nhau nhưng dựa trên các loại hình nghệ thuật khác nhau.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 寄托 jìtuō zài 青年人 qīngniánrén 身上 shēnshàng

    - Hy vọng gởi gắm ở giới trẻ.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 寄托 jìtuō zài 孩子 háizi 身上 shēnshàng

    - Cô ấy gửi gắm hy vọng vào đứa trẻ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 梦想 mèngxiǎng 寄托 jìtuō zài 孩子 háizi 身上 shēnshàng

    - Họ gửi gắm ước mơ vào đứa trẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Tuō , Tuò
    • Âm hán việt: Thác
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHP (手竹心)
    • Bảng mã:U+6258
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao