Đọc nhanh: 托疾 (thác tật). Ý nghĩa là: mượn cớ ốm; vin cớ bệnh. Ví dụ : - 托疾推辞 vịn cớ ốm thoái thác; vịn cớ khước từ.
托疾 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mượn cớ ốm; vin cớ bệnh
托病
- 托疾 推辞
- vịn cớ ốm thoái thác; vịn cớ khước từ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托疾
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 托疾 推辞
- vịn cớ ốm thoái thác; vịn cớ khước từ.
- 他 双手 托 腮
- Hai tay anh ấy chống má.
- 他 刚刚 学会 骑 摩托
- Anh ấy vừa mới học cách đi xe máy.
- 骑 摩托车 要 戴 头盔
- Đi xe máy phải đội mũ bảo hiểm.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 他们 把 梦想 寄托 在 孩子 身上
- Họ gửi gắm ước mơ vào đứa trẻ.
- 他 做 了 个 木质 的 托子
- Anh ấy làm một cái khay bằng gỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
托›
疾›