托疾 tuō jí
volume volume

Từ hán việt: 【thác tật】

Đọc nhanh: 托疾 (thác tật). Ý nghĩa là: mượn cớ ốm; vin cớ bệnh. Ví dụ : - 托疾推辞 vịn cớ ốm thoái thác; vịn cớ khước từ.

Ý Nghĩa của "托疾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

托疾 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mượn cớ ốm; vin cớ bệnh

托病

Ví dụ:
  • volume volume

    - 托疾 tuōjí 推辞 tuīcí

    - vịn cớ ốm thoái thác; vịn cớ khước từ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托疾

  • volume volume

    - jiào 托里 tuōlǐ · 查普曼 chápǔmàn

    - Đó là Tory Chapman.

  • volume volume

    - 托疾 tuōjí 推辞 tuīcí

    - vịn cớ ốm thoái thác; vịn cớ khước từ.

  • volume volume

    - 双手 shuāngshǒu tuō sāi

    - Hai tay anh ấy chống má.

  • volume volume

    - 刚刚 gānggang 学会 xuéhuì 摩托 mótuō

    - Anh ấy vừa mới học cách đi xe máy.

  • volume volume

    - 摩托车 mótuōchē yào dài 头盔 tóukuī

    - Đi xe máy phải đội mũ bảo hiểm.

  • volume volume

    - jiào 克里斯托弗 kèlǐsītuōfú · 德鲁 délǔ

    - Tên anh ấy là Christopher Deluca.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 梦想 mèngxiǎng 寄托 jìtuō zài 孩子 háizi 身上 shēnshàng

    - Họ gửi gắm ước mơ vào đứa trẻ.

  • volume volume

    - zuò le 木质 mùzhì de 托子 tuōzǐ

    - Anh ấy làm một cái khay bằng gỗ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Tuō , Tuò
    • Âm hán việt: Thác
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHP (手竹心)
    • Bảng mã:U+6258
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tật
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KOK (大人大)
    • Bảng mã:U+75BE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao