Đọc nhanh: 托勒玫 (thác lặc mai). Ý nghĩa là: Ptolemy hay Claudius Ptolemaeus (khoảng 90 đến 168), nhà thiên văn học, toán học và địa lý học người Hy Lạp người Alexandria, tác giả của cuốn Almagest 天文學大成 | 天文学大成, xem thêm 托勒密.
托勒玫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Ptolemy hay Claudius Ptolemaeus (khoảng 90 đến 168), nhà thiên văn học, toán học và địa lý học người Hy Lạp người Alexandria, tác giả của cuốn Almagest 天文學大成 | 天文学大成
Ptolemy or Claudius Ptolemaeus (c. 90-c. 168), Alexandrian Greek astronomer, mathematician and geographer, author of the Almagest 天文學大成|天文学大成
✪ 2. xem thêm 托勒密
see also 托勒密 [Tuō lè mì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托勒玫
- 他勒众 抵御 敌人
- Anh ấy chỉ huy quần chúng chống lại quân địch.
- 他 勒紧 了 裤腰带
- Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.
- 他勒出 了 美丽 的 图案
- Anh ấy đã khắc ra những họa tiết đẹp.
- 他 刚刚 学会 骑 摩托
- Anh ấy vừa mới học cách đi xe máy.
- 鲜艳 的 玫瑰 在 花园 中 绽放
- Hoa hồng rực rỡ nở trong vườn.
- 他 勒住 了 缰绳 , 马 就 停 了 下来
- Anh ấy ghìm chặt dây cương xuống, ngựa liền dừng lại.
- 他们 把 梦想 寄托 在 孩子 身上
- Họ gửi gắm ước mơ vào đứa trẻ.
- 他 做 了 个 木质 的 托子
- Anh ấy làm một cái khay bằng gỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勒›
托›
玫›