Đọc nhanh: 托尔金 (thác nhĩ kim). Ý nghĩa là: J. R. R. Tolkien (1892-1973), nhà ngữ văn người Anh và là tác giả của tiểu thuyết giả tưởng như Chúa tể của những chiếc nhẫn 魔戒.
托尔金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. J. R. R. Tolkien (1892-1973), nhà ngữ văn người Anh và là tác giả của tiểu thuyết giả tưởng như Chúa tể của những chiếc nhẫn 魔戒
J.R.R. Tolkien (1892-1973), British philologist and author of fantasy fiction such as Lord of the Rings 魔戒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托尔金
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 你 读 托尔斯泰 吗
- Bạn có đọc Tolstoy không?
- 比如 一批 摩苏尔 的 黄金 文物
- Về cách một đống vàng từ Mosul
- 他们 需要 大量 资金 来 托盘
- Họ cần một lượng vốn lớn để giữ giá.
- 有时 银行 仅起 着 一种 托收 的 作用 , 而 毋需 对 任何一方 提供 资金
- Đôi khi ngân hàng chỉ đóng vai trò thu hộ, và không cần cung cấp vốn cho bất kỳ bên nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
托›
金›