Đọc nhanh: 打皮板 (đả bì bản). Ý nghĩa là: Hàng vụn.
打皮板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hàng vụn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打皮板
- 打 整板 , 不 出 散货 , 散货 混板 出
- Xuất tròn pallet, ko xuất hàng lẻ, hàng lẻ góp lại xuất
- 他们 用 冲床 在 金属板 上 打孔
- Họ sử dụng máy đột để đục lỗ trên tấm kim loại.
- 老板 打发 他 去 办事
- Ông chủ phái anh ấy đi làm việc.
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 别 打扰 老板 的 休息时间
- Đừng làm phiền giờ nghỉ ngơi của sếp.
- 老板 给 我们 打 了 折
- Chủ tiệm đã chiết khấu cho chúng tôi.
- 你 这个 调皮 孩子 真该 打
- Đứa bé bướng bỉnh này xứng đáng bị đánh.
- 今天 和 老板 打交道 的 时候 小心 点 别 耍脾气
- Khi mà chào hỏi với sếp thì chú ý một chút, đừng có đùa cợt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
板›
皮›