Đọc nhanh: 打球线 (đả cầu tuyến). Ý nghĩa là: Đường đánh bóng.
打球线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đường đánh bóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打球线
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 下棋 太 沉闷 , 还是 打球 来得 痛快
- Đánh cờ buồn lắm, đánh bóng vẫn thích thú hơn.
- 下棋 没劲 , 不如 打球 去
- Đánh cờ chẳng có gì thú vị, chi bằng đi đánh bóng.
- 他们 正在 打篮球
- Bọn họ đang chơi bóng rổ.
- 下午 我要 去 打 一把 排球
- Buổi chiều tôi phải đi đánh một trận bóng chuyền.
- 他们 俩 擅长 打篮球
- Cả hai đều giỏi chơi bóng rổ.
- 今天 球一上 手 就 打 得 很 顺利
- hôm nay bóng đến tay đánh rất thuận.
- 他 一 整周 都 在 苏豪 健身 俱乐部 打 壁球
- Anh ấy có một trận đấu bóng quần hàng tuần tại Soho Health Club.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
球›
线›