摸爬滚打 mō pá gǔn dǎ
volume volume

Từ hán việt: 【mạc ba cổn đả】

Đọc nhanh: 摸爬滚打 (mạc ba cổn đả). Ý nghĩa là: để trở nên dày dặn (trong nghề nghiệp của một người, v.v.), trải qua những trải nghiệm đầy thử thách.

Ý Nghĩa của "摸爬滚打" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

摸爬滚打 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. để trở nên dày dặn (trong nghề nghiệp của một người, v.v.)

to become seasoned (in one's profession etc)

✪ 2. trải qua những trải nghiệm đầy thử thách

to go through challenging experiences

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摸爬滚打

  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn gēn 妹妹 mèimei 一起 yìqǐ 爬山 páshān

    - Tôi dự định cùng em gái di leo núi.

  • volume volume

    - 摸索 mōsuo zhe 打开门 dǎkāimén

    - Anh ấy lần mò mở cửa.

  • volume volume

    - 连滚带爬 liángǔndàipá

    - vừa lăn vừa bò.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 扭打 niǔdǎ 起来 qǐlai 满地 mǎndì 翻滚 fāngǔn

    - hai người đánh nhau, lăn lộn dưới đất.

  • volume volume

    - 毛驴 máolǘ zài 地上 dìshàng 打滚 dǎgǔn

    - con lừa lăn qua lăn lại dưới đất.

  • volume volume

    - zhū 羔儿 gāoér zài 泥里 nílǐ 打滚 dǎgǔn

    - Con heo con lăn lộn trong bùn.

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo zài 农村 nóngcūn 打滚 dǎgǔn 长大 zhǎngdà de

    - Anh lớn lên ở nông thôn.

  • - 我们 wǒmen 打算 dǎsuàn 这个 zhègè 周末 zhōumò 爬山 páshān

    - Chúng tôi dự định cuối tuần này đi leo núi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Mō , Mó
    • Âm hán việt: , Mạc
    • Nét bút:一丨一一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QTAK (手廿日大)
    • Bảng mã:U+6478
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǔn
    • Âm hán việt: Cổn
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丶フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYCV (水卜金女)
    • Bảng mã:U+6EDA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba ,
    • Nét bút:ノノ丨丶フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOAU (竹人日山)
    • Bảng mã:U+722C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao