昏愚 hūn yú
volume volume

Từ hán việt: 【hôn ngu】

Đọc nhanh: 昏愚 (hôn ngu). Ý nghĩa là: khờ.

Ý Nghĩa của "昏愚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

昏愚 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khờ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昏愚

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 斗鸡眼 dòujīyǎn 不过 bùguò de 行动 xíngdòng 却是 quèshì 愚昧 yúmèi de

    - Anh ta không bị lác, nhưng hành động của anh ta thật ngu ngốc

  • volume volume

    - 黄昏 huánghūn ràng rén 感到 gǎndào 宁静 níngjìng

    - Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.

  • volume volume

    - 醉酒 zuìjiǔ hòu 头脑 tóunǎo 昏沉 hūnchén

    - Anh ta sau khi say rượu, đầu óc mơ hồ.

  • volume volume

    - 看起来 kànqǐlai 有点儿 yǒudiǎner 愚笨 yúbèn

    - Anh ta có vẻ hơi đần độn.

  • volume volume

    - 突然 tūrán 昏过去 hūnguòqù 倒地 dǎodì

    - Anh ấy đột nhiên ngất xỉu ngã xuống đất.

  • volume volume

    - de 想法 xiǎngfǎ hěn 愚蠢 yúchǔn

    - Suy nghĩ của anh ấy rất ngốc.

  • volume volume

    - zuò le 愚蠢 yúchǔn de 行为 xíngwéi

    - Anh ấy đã làm hành động ngu ngốc.

  • volume volume

    - de 决定 juédìng 非常 fēicháng 愚蠢 yúchǔn

    - Quyết định của anh ấy rất ngu ngốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngu
    • Nét bút:丨フ一一丨フ丨一丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WBP (田月心)
    • Bảng mã:U+611A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Hūn , Mǐn
    • Âm hán việt: Hôn , Mẫn
    • Nét bút:ノフ一フ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HPA (竹心日)
    • Bảng mã:U+660F
    • Tần suất sử dụng:Cao