Đọc nhanh: 昏愚 (hôn ngu). Ý nghĩa là: khờ.
昏愚 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khờ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昏愚
- 他 没有 斗鸡眼 , 不过 , 他 的 行动 却是 愚昧 的
- Anh ta không bị lác, nhưng hành động của anh ta thật ngu ngốc
- 黄昏 让 人 感到 宁静
- Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.
- 他 醉酒 后 , 头脑 昏沉
- Anh ta sau khi say rượu, đầu óc mơ hồ.
- 他 看起来 有点儿 愚笨
- Anh ta có vẻ hơi đần độn.
- 他 突然 昏过去 倒地
- Anh ấy đột nhiên ngất xỉu ngã xuống đất.
- 他 的 想法 很 愚蠢
- Suy nghĩ của anh ấy rất ngốc.
- 他 做 了 愚蠢 的 行为
- Anh ấy đã làm hành động ngu ngốc.
- 他 的 决定 非常 愚蠢
- Quyết định của anh ấy rất ngu ngốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
愚›
昏›