Đọc nhanh: 打夯调 (đả hãng điệu). Ý nghĩa là: điệu hò.
打夯调 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điệu hò
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打夯调
- 打夯
- đầm đất
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 几个 调皮 的 人 围上来 , 七嘴八舌 打趣 他
- Mấy đứa trẻ nghịch ngợm xúm lại chế nhạo nó.
- 打夯 以后 , 地基 就 瓷实 了
- sau khi đầm, nền đất đã chắc chắn.
- 别调 他人 打架斗殴
- Đừng xúi giục người khác đánh nhau.
- 事情 已经 调查 清楚 , 你 用不着 再 替 他 打掩护 了
- sự việc đã điều tra rõ ràng, anh không thể nào bao che cho nó nữa đâu.
- 上 一个 能 调出 这种 颜色 的 人 是 毕加索
- Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.
- 你 这个 调皮 孩子 真该 打
- Đứa bé bướng bỉnh này xứng đáng bị đánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夯›
打›
调›