Đọc nhanh: 打包台 (đả bao thai). Ý nghĩa là: bàn đóng bao.
打包台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bàn đóng bao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打包台
- 他 一定 能 按时 完成 任务 , 我敢 打包票
- anh ta chắc chắn sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn, tôi dám cam đoan đấy.
- 他 喜欢 打 台球
- Anh ấy thích chơi bi-a.
- 她 打开 了 台灯
- Cô ấy đã bật đèn bàn.
- 他们 是不是 打算 把 我 的 职位 外包 到 班加罗尔
- Họ có kế hoạch thuê ngoài công việc của tôi cho Bangalore không?
- 办公室 里 有 几台 打字机
- Trong văn phòng có mấy chiếc máy đánh chữ.
- 吃不完 了 , 打包带 走 吧 !
- Không ăn hết rồi, gói lại mang về thôi!
- 我 已经 把 行李 打包 好 了
- Tôi đã đóng gói hành lý xong.
- 但 不 包括 3D 打印 的 维基 武器
- Nhưng không phải vũ khí wiki.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
台›
打›