打分 dǎfēn
volume volume

Từ hán việt: 【đả phân】

Đọc nhanh: 打分 (đả phân). Ý nghĩa là: chấm điểm; cho điểm; đánh giá.

Ý Nghĩa của "打分" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

打分 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chấm điểm; cho điểm; đánh giá

评分,评价或评定正误的行为、过程

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打分

  • volume volume

    - 春风 chūnfēng shì 化妆师 huàzhuāngshī 大地 dàdì 打扮 dǎbàn 十分 shífēn 美丽 měilì 更加 gèngjiā 妖娆 yāoráo

    - Gió xuân là một stylist, trang điểm cho trái đất trở nên vô cùng xinh đẹp, và càng thêm mê hoặc.

  • volume volume

    - zài 一年 yīnián 之内 zhīnèi 两次 liǎngcì 打破 dǎpò 世界纪录 shìjièjìlù 这是 zhèshì 十分 shífēn 难得 nánde de

    - trong vòng một năm, anh ấy hai lần phá kỉ lục thế giới, đây là một điều khó làm được.

  • volume volume

    - 伞衣 sǎnyī 降落伞 jiàngluòsǎn 打开 dǎkāi 获得 huòdé 空气 kōngqì 浮力 fúlì de 部分 bùfèn

    - Mở ô dù để có phần sức nổi của không khí.

  • volume volume

    - 东道主 dōngdàozhǔ duì zài 6 局中 júzhōng de 击球 jīqiú 十分 shífēn 出色 chūsè

    - Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.

  • volume volume

    - hěn hěn 打击 dǎjī 各种 gèzhǒng 犯罪分子 fànzuìfènzǐ

    - Nghiêm khắc đánh vào các phần tử tội phạm.

  • volume volume

    - 死前 sǐqián zài 一家 yījiā 药品 yàopǐn 分销商 fēnxiāoshāng 那儿 nàér 打临工 dǎlíngōng

    - Đang làm công việc tạm thời cho một nhà phân phối dược phẩm.

  • volume volume

    - 一分钟 yìfēnzhōng 内能 nèinéng 80

    - Cô ấy có thể gõ 80 từ trong một phút.

  • volume volume

    - zhè 批货 pīhuò 因为 yīnwèi 货源 huòyuán 紧张 jǐnzhāng 我们 wǒmen 打算 dǎsuàn 分批 fēnpī 装运 zhuāngyùn nín 认为 rènwéi 合适 héshì ma

    - Vì nguồn hàng eo hẹp nên chúng tôi dự định chia đợt vận chuyển, ông thấy có thích hợp không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fèn
    • Âm hán việt: Phân , Phần , Phận
    • Nét bút:ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CSH (金尸竹)
    • Bảng mã:U+5206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao