打不过 dǎ bùguò
volume volume

Từ hán việt: 【đả bất quá】

Đọc nhanh: 打不过 (đả bất quá). Ý nghĩa là: không phù hợp với ai đó, không thể đánh bại.

Ý Nghĩa của "打不过" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

打不过 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. không phù hợp với ai đó

to be no match for sb

✪ 2. không thể đánh bại

unable to defeat

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打不过

  • volume volume

    - 庞培 pángpéi 什么 shénme 时候 shíhou 考虑 kǎolǜ 过能 guònéng 不能 bùnéng

    - Đã bao giờ Pompey trì hoãn hành động vì lý do?

  • volume volume

    - 但凡 dànfán 过路 guòlù de rén 没有 méiyǒu 一个 yígè zài 这儿 zhèér 打尖 dǎjiān de

    - hễ là khách qua đường, không ai không nghỉ chân ăn quà ở đây.

  • volume volume

    - 总来 zǒnglái 打扰 dǎrǎo 心里 xīnli 实在 shízài 不过意 bùguòyì

    - cứ đến làm phiền anh mãi, lòng cảm thấy thực áy náy

  • volume volume

    - 那些 nèixiē 以为 yǐwéi ài de 执着 zhízhuó zài 眼里 yǎnlǐ 不过 bùguò shì 死缠烂打 sǐchánlàndǎ

    - Những kiên trì mà tôi cho rằng tôi yêu em, trong mắt em chẳng qua cũng chỉ là dây dưa đến cùng.

  • volume volume

    - 打听一下 dǎtīngyīxià 这里 zhèlǐ 河水 héshuǐ de 深浅 shēnqiǎn néng 不能 bùnéng tāng shuǐ 过去 guòqù

    - anh đi hỏi thăm xem nước sông chỗ này nông sâu thế nào, có thể lội qua được không.

  • volume volume

    - 过去 guòqù 那种 nàzhǒng 打仗 dǎzhàng de 天年 tiānnián 家家 jiājiā de 日子 rìzi dōu 不好过 bùhǎoguò

    - sống trong thời kỳ chiến tranh đó, cuộc sống mọi nhà đều khó khăn

  • volume volume

    - 看过 kànguò de shū dōu le 不少 bùshǎo 红杠 hónggāng

    - Anh ấy xem sách đánh rất nhiều dấu đỏ.

  • volume volume

    - 过日子 guòrìzi 要是 yàoshì 精打细算 jīngdǎxìsuàn jiù 不了 bùliǎo 亏空 kuīkōng

    - sinh hoạt hàng ngày nếu như tính toán kỹ càng, sẽ không đến nỗi thiếu hụt phải vay nợ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Guō , Guò , Guo
    • Âm hán việt: Qua , Quá
    • Nét bút:一丨丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YDI (卜木戈)
    • Bảng mã:U+8FC7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao