Đọc nhanh: 扑落 (phốc lạc). Ý nghĩa là: socket (từ mượn cho "plug"), để thả, ngã.
扑落 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. socket (từ mượn cho "plug")
socket (loanword for"plug")
✪ 2. để thả
to drop
✪ 3. ngã
to fall
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扑落
- 七零八落
- lộn xộn; tan tành.
- 不甘落后
- không chịu bị lạc hậu
- 不落窠臼
- không rơi vào khuôn mẫu cũ.
- 不落俗套
- không rơi vào phong cách tầm thường.
- 不料 走 错 一步 , 竟 落到 这般 天地
- không ngời đi sai một bước, lại rơi vài tình cảnh này.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 黄帝 统一 了 中国 的 部落
- Hoàng đế đã thống nhất các bộ lạc ở Trung Quốc.
- 不能 让 这条 狗 流落 街头
- không được để con chó này lưu lạc đầu đường
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扑›
落›