Đọc nhanh: 拉姆安拉 (lạp mỗ an lạp). Ý nghĩa là: Ramallah.
拉姆安拉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ramallah
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉姆安拉
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 汤姆 是 个 拉比
- Tom là một giáo sĩ Do Thái.
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 咱们 村上 安 拖拉机站 了
- thôn ta đã đặt trạm máy kéo rồi.
- 你 说 他 会 去 巴 格拉姆 的 空军基地
- Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.
- 大灰狼 拉尔夫 和 牧羊犬 山姆
- Ralph Wolf và Sam Sheepdog.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姆›
安›
拉›