Đọc nhanh: 札马鲁丁 (trát mã lỗ đinh). Ý nghĩa là: xem 紮馬剌 丁 | 扎马剌 丁.
札马鲁丁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 紮馬剌 丁 | 扎马剌 丁
see 紮馬剌丁|扎马剌丁 [Zā mǎ lá dīng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 札马鲁丁
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 设置障碍 似乎 践踏 了 马丁 女士 的 自主性
- Thiết lập các rào cản dường như chà đạp quyền tự chủ của cô Martin
- 铁 马丁 当
- mảnh kim loại kêu leng keng.
- 马丁 说 你 被 摩萨德 抓 了
- Martin nói rằng bạn đã được Mossad trích xuất.
- 他 叫 马丁 · 科 多瓦
- Tên anh ấy là Martin Cordova.
- 马丁 喜欢 踢足球
- Martin thích chơi bóng đá.
- 马丁 说 老板 将来 个 突然 造访 , 但 结果 却是 虚惊一场
- Martin nói rằng ông chủ sẽ đến thăm bất ngờ, nhưng đó là một báo động giả
- 马雅 终于 和布 鲁迪 · 珍娜 交往 了
- Cuối cùng Maya cũng đã đưa nó vào điện thoại di động của Jenner.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
札›
马›
鲁›