Đọc nhanh: 手笼 (thủ lung). Ý nghĩa là: Bao tay của phụ nữ.
手笼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bao tay của phụ nữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手笼
- 一手包办
- một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc.
- 一 失手 把 碗 摔破 了
- lỡ tay làm vỡ chén.
- 一笼 热腾腾 的 包子
- một lòng hấp bánh bao nóng hổi.
- 他笼 着 双手
- Anh ấy cho hai tay vào ống tay áo.
- 别老是 笼手 坐 着
- Đừng cứ ngồi cho tay vào ống tay áo như vậy.
- 掀 笼屉 时 小心 热气 嘘 着手
- khi mở vỉ lồng hấp phải cẩn thận đề phòng hơi nóng táp phải tay.
- 一 出手 就 给 他 两块钱
- vừa lấy ra, liền đưa cho nó hai đồng.
- 一 松手 , 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa buông tay, bút máy rơi xuống đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
笼›