手笼 shǒu lóng
volume volume

Từ hán việt: 【thủ lung】

Đọc nhanh: 手笼 (thủ lung). Ý nghĩa là: Bao tay của phụ nữ.

Ý Nghĩa của "手笼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

手笼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bao tay của phụ nữ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手笼

  • volume volume

    - 一手包办 yīshǒubāobàn

    - một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc.

  • volume volume

    - 失手 shīshǒu wǎn 摔破 shuāipò le

    - lỡ tay làm vỡ chén.

  • volume volume

    - 一笼 yīlóng 热腾腾 rèténgténg de 包子 bāozi

    - một lòng hấp bánh bao nóng hổi.

  • volume volume

    - 他笼 tālóng zhe 双手 shuāngshǒu

    - Anh ấy cho hai tay vào ống tay áo.

  • volume volume

    - 别老是 biélǎoshi 笼手 lóngshǒu zuò zhe

    - Đừng cứ ngồi cho tay vào ống tay áo như vậy.

  • volume volume

    - xiān 笼屉 lóngtì shí 小心 xiǎoxīn 热气 rèqì 着手 zhuóshǒu

    - khi mở vỉ lồng hấp phải cẩn thận đề phòng hơi nóng táp phải tay.

  • volume volume

    - 出手 chūshǒu jiù gěi 两块钱 liǎngkuàiqián

    - vừa lấy ra, liền đưa cho nó hai đồng.

  • volume volume

    - 松手 sōngshǒu 钢笔 gāngbǐ diào zài 地上 dìshàng le

    - vừa buông tay, bút máy rơi xuống đất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin: Lóng , Lǒng
    • Âm hán việt: Lung , Lộng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HIKP (竹戈大心)
    • Bảng mã:U+7B3C
    • Tần suất sử dụng:Cao