Đọc nhanh: 凉拌黄瓜 (lương bạn hoàng qua). Ý nghĩa là: Dưa chuột trộn. Ví dụ : - 凉拌黄瓜,又脆生又爽口。 Dưa chuột ướp lạnh vừa giòn lại vừa mát.
凉拌黄瓜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dưa chuột trộn
凉拌黄瓜是以黄瓜为主要食材的清爽家常凉拌菜,口感清脆爽口,操作简单,具有美容养颜功效,营养价值丰富。
- 凉拌 黄瓜 , 又 脆生 又 爽口
- Dưa chuột ướp lạnh vừa giòn lại vừa mát.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凉拌黄瓜
- 我 擦 黄瓜 做 凉拌
- Tôi bào dưa chuột làm nộm.
- 五条 黄瓜
- Năm quả dưa chuột.
- 我 喜欢 凉拌 豆芽
- Tôi thích trộn giá đỗ.
- 我 凉拌 了 一份 黄瓜
- Tôi đã trộn một phần dưa leo.
- 凉拌 黄瓜 , 又 脆生 又 爽口
- Dưa chuột ướp lạnh vừa giòn lại vừa mát.
- 她量 出 一定量 的 面粉 、 黄油 和 糖 , 开始 拌 做 糕饼
- Cô ấy đo một lượng nhất định bột mì, bơ và đường, bắt đầu trộn làm bánh.
- 今天 买 的 黄瓜 很脆
- Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凉›
拌›
瓜›
黄›