Đọc nhanh: 手摇泵 (thủ dao bơm). Ý nghĩa là: bơm quay tay.
手摇泵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bơm quay tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手摇泵
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一手包办
- một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 她 用力 摇晃 门把手
- Cô ấy lắc mạnh tay nắm cửa.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一 失手 把 碗 摔破 了
- lỡ tay làm vỡ chén.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 不断 摇晃 手中 的 瓶子
- Anh ấy liên tục lắc cái chai trong tay.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 手泵式 四轮 小车 由 一个 小马 达 或 一台 手泵 驱动 的 小型 无篷 路轨 车
- Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一 出手 就 给 他 两块钱
- vừa lấy ra, liền đưa cho nó hai đồng.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一 松手 , 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa buông tay, bút máy rơi xuống đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
摇›
泵›