Đọc nhanh: 囚室 (tù thất). Ý nghĩa là: tù thất.
囚室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tù thất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囚室
- 高压 配电室
- Phòng cao áp
- 今日 见室 宿 闪耀
- Hôm nay thấy sao Thất lấp lánh.
- 他 乘 电梯 去 办公室
- Anh ấy đi thang máy đến văn phòng.
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 他 不 在 办公室 , 可能 是 联系 工作 去 了
- anh ấy không có trong văn phòng, có lẽ đã đi liên hệ công tác rồi
- 一个 放在 场地 上 的 室外 囚笼
- Một phòng giam ngoài trời trên sân.
- 一个 天然 木头 平台 通向 家里 的 主室
- Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.
- 人太多 了 , 会客室 里 坐 不开
- đông người quá, trong phòng khách không đủ chỗ ngồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囚›
室›