Đọc nhanh: 手摇柄 (thủ dao bính). Ý nghĩa là: tay quay.
手摇柄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tay quay
hand crank
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手摇柄
- 他 轻轻 按下 手柄
- Anh ta nhẹ nhàng nhấn nút điều khiển.
- 国柄 在 人民 手中
- Quyền lực quốc gia nằm trong tay nhân dân.
- 他们 因 对手 权柄 在握 反抗 也 没用
- Vì đối thủ có quyền hành trong tay, phản kháng cũng vô ích.
- 她 用力 摇晃 门把手
- Cô ấy lắc mạnh tay nắm cửa.
- 他 不断 摇晃 手中 的 瓶子
- Anh ấy liên tục lắc cái chai trong tay.
- 一位 太太 用 一辆 手推车 送来 一块 饼干 , 这块 饼干 几乎 有 500 磅重
- Một bà đưa đến một chiếc xe đẩy mang một chiếc bánh quy, chiếc bánh quy này nặng gần 500 pound.
- 一手 造成
- một tay gây nên
- 一 松手 , 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa buông tay, bút máy rơi xuống đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
摇›
柄›