手拿包 shǒu ná bāo
volume volume

Từ hán việt: 【thủ nã bao】

Đọc nhanh: 手拿包 (thủ nã bao). Ý nghĩa là: túi xach tay.

Ý Nghĩa của "手拿包" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

手拿包 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. túi xach tay

clutch bag

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手拿包

  • volume volume

    - 一手包办 yīshǒubāobàn

    - một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc.

  • volume volume

    - 手里 shǒulǐ zhe 一把 yībǎ 扇子 shànzi

    - Tay anh ấy cầm một cái quạt.

  • volume volume

    - 手里 shǒulǐ zhe 一支 yīzhī xiǎo 蜡炬 làjù

    - Anh ấy cầm một cây nến nhỏ trong tay.

  • volume volume

    - 手里 shǒulǐ de shì 什么 shénme 玩意儿 wányìer

    - anh ấy cầm cái gì trong tay đấy?

  • volume volume

    - 手里 shǒulǐ zhe 一根 yīgēn 拐杖 guǎizhàng

    - Anh ấy cầm một cái gậy trong tay.

  • volume volume

    - cóng de 皮包公司 píbāogōngsī 拿来 nálái de 补偿金 bǔchángjīn

    - Nhưng bồi thường từ công ty vỏ của anh ta?

  • volume volume

    - cóng 褚里 chǔlǐ 拿出 náchū 手机 shǒujī

    - Anh ấy lấy điện thoại ra từ túi.

  • volume volume

    - 手机 shǒujī chá le 资料 zīliào

    - Anh ấy dùng điện thoại để tra cứu tài liệu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフフ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PRU (心口山)
    • Bảng mã:U+5305
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMRQ (人一口手)
    • Bảng mã:U+62FF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao