Đọc nhanh: 扂楔 (điếm tiết). Ý nghĩa là: chốt cửa.
扂楔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chốt cửa
door latch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扂楔
- 榫子 缝儿 面 揳 上 个 楔子
- đóng cái chêm vào khe mộng.
- 拱 楔块 用于 形成 拱 或 穹窿 的 曲线 部分 的 楔形 石头 中 的 一块
- Một mảnh đá hình nón được sử dụng để tạo thành một phần cong hoặc núi lửa của cung tròn.
扂›
楔›