扂楔 diàn xiē
volume volume

Từ hán việt: 【điếm tiết】

Đọc nhanh: 扂楔 (điếm tiết). Ý nghĩa là: chốt cửa.

Ý Nghĩa của "扂楔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扂楔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chốt cửa

door latch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扂楔

  • volume volume

    - 榫子 sǔnzi 缝儿 fènger miàn xiē shàng 楔子 xiēzi

    - đóng cái chêm vào khe mộng.

  • volume volume

    - gǒng 楔块 xiēkuài 用于 yòngyú 形成 xíngchéng gǒng huò 穹窿 qiónglóng de 曲线 qūxiàn 部分 bùfèn de 楔形 xiēxíng 石头 shítou zhōng de 一块 yīkuài

    - Một mảnh đá hình nón được sử dụng để tạo thành một phần cong hoặc núi lửa của cung tròn.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+5 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điếm , Điệm
    • Nét bút:丶フ一ノ丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HSYR (竹尸卜口)
    • Bảng mã:U+6242
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiē , Xiè
    • Âm hán việt: Kiết , Tiết
    • Nét bút:一丨ノ丶一一一丨フノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DQHK (木手竹大)
    • Bảng mã:U+6954
    • Tần suất sử dụng:Trung bình