Đọc nhanh: 楔桩 (tiết trang). Ý nghĩa là: Cọc nêm.
楔桩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cọc nêm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楔桩
- 榫子 缝儿 面 揳 上 个 楔子
- đóng cái chêm vào khe mộng.
- 爸爸 在 打桩
- Bố đang đóng cọc.
- 桩 桩 往事 在 脑子里 翻滚
- chuyện xưa cứ quay cuồng trong đầu.
- 这是 一桩 麻烦事
- Đây là một việc phiền phức.
- 工人 们 正在 打桩
- Công nhân đang đóng cọc.
- 这个 问题 算 小事一桩
- Vấn đề này coi là chuyện nhỏ.
- 虽然 他 竭力 阻止 这桩 婚姻 , 但 还是 成 了 事实
- Dù anh ấy đã cố gắng ngăn chặn cuộc hôn nhân này, nhưng nó vẫn trở thành sự thật.
- 问 他们 看 没 看见 前 院里 一个 老 树桩
- Hỏi họ có nhìn thấy một gốc cây cổ thụ ở sân trước không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桩›
楔›