diàn
volume volume

Từ hán việt: 【điếm.điệm】

Đọc nhanh: (điếm.điệm). Ý nghĩa là: chốt cửa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chốt cửa

door latch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+5 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điếm , Điệm
    • Nét bút:丶フ一ノ丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HSYR (竹尸卜口)
    • Bảng mã:U+6242
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp