Đọc nhanh: 扁铁 (biển thiết). Ý nghĩa là: sắt dẹp.
扁铁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sắt dẹp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扁铁
- 他 买 废铁
- Anh ta mua sắt vụn.
- 他们 不是 铁板一块 , 内部 有 矛盾 , 有 分歧
- họ không phải là một khối bền chắc, nội bộ phát sinh mâu thuẫn, có sự chia rẽ.
- 鸭子 的 喙 扁 而 宽
- Mỏ của vịt bẹt mà rộng.
- 他们 在 河上 划着 一只 扁舟
- Họ đang chèo một con thuyền nhỏ trên sông.
- 他们 有 很多 铁
- Bọn họ có rất nhiều vũ khí.
- 他们 在 工厂 里 铸造 钢铁
- Họ đúc thép trong nhà máy.
- 他们 在 地铁 上 相遇
- Họ tình cờ gặp nhau trên tàu điện ngầm.
- 人 是 铁饭 是 钢 啊 , 只有 吃饭 了 才 有劲 工作
- Người là sắt gạo là thép, chỉ có ăn cơm thì mới có sức làm việc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扁›
铁›