Đọc nhanh: 扁坯 (biển bôi). Ý nghĩa là: phiến.
扁坯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phiến
slab
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扁坯
- 打坯
- đóng phôi.
- 扁豆 鲊
- đậu ván tẩm bột.
- 扁豆 爬 蔓 儿 了
- dây đậu cô-ve bò rồi.
- 鸭子 的 喙 扁 而 宽
- Mỏ của vịt bẹt mà rộng.
- 扁桃腺 发炎
- viêm a-mi-đan
- 扁担 压 得 咯吱 咯吱 地直 响
- đòn gánh kẽo kẹt.
- 扁桃体 肥大
- a-mi-dan bị sưng tấy.
- 扁桃体 发炎 了 , 最好 切除
- Viêm amidan rồi, tốt nhất nên cắt đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坯›
扁›