Đọc nhanh: 所罗门 (sở la môn). Ý nghĩa là: Solomon (tên). Ví dụ : - 这是所罗门栏绳结 Đó là dây quấn thanh Solomon.
所罗门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Solomon (tên)
Solomon (name)
- 这是 所罗门 栏 绳结
- Đó là dây quấn thanh Solomon.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 所罗门
- 所有人 一致 站 在 门口
- Mọi người đều đứng tại cửa.
- 这次 会议 包括 所有 部门
- Cuộc họp này bao gồm tất cả các phòng ban.
- 现在 所 需要 的 就是 医务室 的 门 钥匙
- tất cả những gì cần thiết bây giờ là chìa khóa của bệnh xá.
- 门前 有 闲人免进 等 提醒 标识 , 避免 其他 人员 误入 隔离 场所
- Trước cửa có các biển nhắc nhở như "Cấm người không vào cửa" để tránh người khác vào nhầm nơi cách ly.
- 这是 所罗门 栏 绳结
- Đó là dây quấn thanh Solomon.
- 巴塞罗那 一所 大学 的 数学 教授
- Chủ nhiệm bộ môn Toán tại một trường đại học ở Barcelona.
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
- 今天 是 星期天 , 所以 门市 很 好
- hôm nay là ngày chủ nhật, vì vậy bán lẻ rất chạy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
所›
罗›
门›