Đọc nhanh: 户部尚书 (hộ bộ thượng thư). Ý nghĩa là: Bộ trưởng Bộ Doanh thu (từ triều đại nhà Hán trở đi).
户部尚书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ trưởng Bộ Doanh thu (từ triều đại nhà Hán trở đi)
Minister of Revenue (from the Han dynasty onwards)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 户部尚书
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 他 把 全部 藏书 捐献 给 新 成立 的 图书馆
- anh ấy đem toàn bộ sách lưu giữ của mình hiến cho thư viện mới thành lập.
- 英国广播公司 在 播放 那 部 电视 连续剧 以 後 , 即将 出版 一部 有关 的 书
- Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.
- 这 本书 是 一部 皇皇 巨著
- Cuốn sách này là một tác phẩm vĩ đại.
- 他 的 书上 有 零 的 部分
- Trong cuốn sách của anh ấy có phần số lẻ.
- 斯莱特 是 用 这部 手动 打字机 写书 的
- Slater đã viết sách của mình trên máy đánh chữ thủ công này.
- 经历 了 十五个 寒暑 才 完成 这部 书稿
- trải qua 15 năm mới hoàn thành bộ sách này.
- 读书 是 一种 高尚 的 享受
- Đọc sách là một thú vui tao nhã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
尚›
户›
部›