Đọc nhanh: 户告人晓 (hộ cáo nhân hiểu). Ý nghĩa là: ai ai cũng biết.
户告人晓 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ai ai cũng biết
按户通告,人人知道
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 户告人晓
- 他 向 女主人 告辞
- Anh ta từ biệt bà chủ nhà.
- 主 命令 摩西 告诉 以色列 人
- Đức Chúa Trời truyền cho Môi-se nói với dân Y-sơ-ra-ên
- 个人 觉得 这份 报告 需要 修改
- Riêng tôi cảm thấy báo cáo này cần được sửa đổi.
- 不可告人 的 动机
- động cơ đen tối
- 他 已经 告知 了 所有人
- Anh ấy đã thông báo cho mọi người rồi.
- 令 我 吃惊 的 是 , 这些 人 不顾后果 , 到处 乱 贴 小 广告
- Điều làm tôi ngạc nhiên là những người này dán quảng cáo khắp nơi mà không quan tâm đến hậu quả.
- 从 我们 的 窗户 里 可以 看到 海湾 里 平静 海水 的 迷人 景色
- Chúng ta có thể nhìn thấy cảnh quan hấp dẫn với nước biển trong xanh yên bình từ cửa sổ của chúng ta.
- 他们 的 名称 在 网上 是 家喻户晓 的
- Tên của họ trên mạng ai ai cũng biết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
告›
户›
晓›