Đọc nhanh: 户名 (hộ danh). Ý nghĩa là: tên tài khoản.
户名 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tên tài khoản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 户名
- 我 想 用 阿尔 的 用户名
- Tôi đã cố gắng sử dụng tên người dùng của Al
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 一级 谋杀罪 名 成立
- Phạm tội giết người ở mức độ đầu tiên.
- 这 是不是 你 的 用户名 ?
- Đây có phải là tên người dùng của bạn không?
- 一夜之间 , 他 成为 了 一名 网红
- Chỉ qua một đêm, anh ấy đã trở thành một người nổi tiếng trên mạng.
- 一名 导游 正在 解说 历史
- Một hướng dẫn viên đang giải thích về lịch sử.
- 他们 的 名称 在 网上 是 家喻户晓 的
- Tên của họ trên mạng ai ai cũng biết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
户›