戳咕 chuō gū
volume volume

Từ hán việt: 【trạc cô】

Đọc nhanh: 戳咕 (trạc cô). Ý nghĩa là: kích động bí mật, để khuấy động sau lưng của ai đó.

Ý Nghĩa của "戳咕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

戳咕 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kích động bí mật

to incite secretly

✪ 2. để khuấy động sau lưng của ai đó

to stir up behind sb's back

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戳咕

  • volume volume

    - 信封 xìnfēng shàng yǒu 戳印 chuōyìn

    - Trên phong bì có một con dấu.

  • volume volume

    - cóng 图书馆 túshūguǎn jiè de 书上 shūshàng de 戳记 chuōjì 表明 biǎomíng zhè 本书 běnshū 必须 bìxū 明天 míngtiān 归还 guīhuán

    - Dấu đánh dấu trên quyển sách mà bạn đã mượn từ thư viện cho biết rằng quyển sách này phải được trả vào ngày mai.

  • volume volume

    - 别说 biéshuō 出来 chūlái

    - khụ khụ!Đừng nói ra!

  • volume volume

    - bié 用笔 yòngbǐ zài 书上 shūshàng chuō

    - Đừng chọc vào sách bằng bút.

  • volume volume

    - 雷声 léishēng 咕隆 gūlōng 咕隆 gūlōng 由远 yóuyuǎn ér jìn

    - tiếng sấm ầm ầm, từ xa đến gần.

  • volume volume

    - tiān hái 黑咕隆咚 hēigūlōngdōng de jiù 起来 qǐlai le

    - trời còn tối om mà anh ấy đã dậy rồi.

  • volume volume

    - zài zhǐ shàng chuō le 一个 yígè dòng

    - Chọc một lỗ trên tờ giấy.

  • volume volume

    - 大石头 dàshítou 咕咚一声 gūdōngyīshēng diào dào 水里去 shuǐlǐqù le

    - hòn đá to rơi tòm xuống nước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJR (口十口)
    • Bảng mã:U+5495
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+14 nét)
    • Pinyin: Chuō
    • Âm hán việt: Sác , Trạc , Trốc
    • Nét bút:フ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SGI (尸土戈)
    • Bảng mã:U+6233
    • Tần suất sử dụng:Trung bình