Đọc nhanh: 截痕 (tiệt ngân). Ý nghĩa là: khía.
截痕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khía
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 截痕
- 你 可以 用 快捷键 截图
- Muốn chụp màn hình, bạn chỉ cần dùng phím tắt thôi.
- 他 的 背上 有 一条 疤痕
- Trên lưng anh ấy có một vết sẹo.
- 他 的 脸上 留着 伤痕
- Trên mặt anh ấy có vết thương.
- 他 对 这件 事 了无痕迹
- Anh ấy hoàn toàn không để lại dấu vết nào về việc này.
- 你 直截了当 地 说 吧 , 不要 跟 我 捉迷藏 了
- anh nói thẳng ra đi, đừng đánh đố tôi.
- 保存 好 这张 截图
- Lưu lại ảnh chụp màn hình này nhá.
- 高温 的 火焰 能 截断 钢板
- ngọn lửa ở nhiệt độ cao có thể cắt đoạn mảnh thép.
- 你 看到 的 是 完成 期而 不是 截止期
- Cái bạn nhìn thấy là ngày hoàn thành chứ không phải deadline
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
截›
痕›