戡乱 kānluàn
volume volume

Từ hán việt: 【kham loạn】

Đọc nhanh: 戡乱 (kham loạn). Ý nghĩa là: dẹp loạn; bình định sự nổi loạn.

Ý Nghĩa của "戡乱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

戡乱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dẹp loạn; bình định sự nổi loạn

平定叛乱

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戡乱

  • volume volume

    - 东西 dōngxī 乱堆 luànduī zài 那里 nàlǐ guài 碍眼 àiyǎn de

    - đồ đạc chất bừa bãi ra kia khó coi quá.

  • volume volume

    - 乱七八糟 luànqībāzāo

    - Một mớ hỗn độn.

  • volume volume

    - 鹿失 lùshī 国乱 guóluàn

    - Mất chính quyền thì đất nước hỗn loạn.

  • volume volume

    - 戡平 kānpíng 叛乱 pànluàn

    - dẹp bọn phản loạn.

  • volume volume

    - 戡乱 kānluàn

    - dẹp loạn.

  • volume volume

    - 不要 búyào luàn rēng 垃圾 lājī

    - Đừng vứt rác lung tung.

  • volume volume

    - 个别 gèbié 同学 tóngxué ài 捣乱 dǎoluàn 课堂 kètáng

    - Học sinh cá biệt thích gây rối trong lớp.

  • volume volume

    - 不要 búyào 扰乱 rǎoluàn 课堂秩序 kètángzhìxù

    - Đừng quấy rối trật tự lớp học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ất 乙 (+6 nét)
    • Pinyin: Luàn
    • Âm hán việt: Loạn
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HRU (竹口山)
    • Bảng mã:U+4E71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+9 nét)
    • Pinyin: Kān
    • Âm hán việt: Kham
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TVI (廿女戈)
    • Bảng mã:U+6221
    • Tần suất sử dụng:Thấp