Đọc nhanh: 戡乱 (kham loạn). Ý nghĩa là: dẹp loạn; bình định sự nổi loạn.
戡乱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dẹp loạn; bình định sự nổi loạn
平定叛乱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戡乱
- 东西 乱堆 在 那里 怪 碍眼 的
- đồ đạc chất bừa bãi ra kia khó coi quá.
- 乱七八糟
- Một mớ hỗn độn.
- 鹿失 则 国乱
- Mất chính quyền thì đất nước hỗn loạn.
- 戡平 叛乱
- dẹp bọn phản loạn.
- 戡乱
- dẹp loạn.
- 不要 乱 扔 垃圾
- Đừng vứt rác lung tung.
- 个别 同学 爱 捣乱 课堂
- Học sinh cá biệt thích gây rối trong lớp.
- 不要 扰乱 课堂秩序
- Đừng quấy rối trật tự lớp học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乱›
戡›