戛戛独造 jiájiá dú zào
volume volume

Từ hán việt: 【kiết kiết độc tạo】

Đọc nhanh: 戛戛独造 (kiết kiết độc tạo). Ý nghĩa là: sáng tạo, nguyên bản.

Ý Nghĩa của "戛戛独造" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

戛戛独造 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sáng tạo

creative

✪ 2. nguyên bản

original

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戛戛独造

  • volume volume

    - 这敦 zhèdūn 造型 zàoxíng hěn 独特 dútè

    - Cái cót này có hình dạng độc đáo.

  • volume volume

    - 戛然 jiárán 长鸣 chángmíng

    - tiếng chim hót véo von.

  • volume volume

    - zhè 帽舌 màoshé 造型 zàoxíng hěn 独特 dútè

    - Kiểu dáng của vành mũ này rất độc đáo.

  • volume volume

    - 闺门 guīmén 造型 zàoxíng hěn 独特 dútè

    - Cánh cửa này có kiểu dáng rất độc đáo.

  • volume volume

    - 戛戛独造 jiájiádúzào

    - thật độc đáo.

  • volume volume

    - yǒu de 造型 zàoxíng 独特 dútè

    - Hình dáng của cái nậm rượu này độc đáo.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò shě 造型 zàoxíng hěn 独特 dútè

    - Ngôi nhà này có hình dáng rất độc đáo.

  • - 工艺师 gōngyìshī jiāng 传统 chuántǒng 技艺 jìyì 现代 xiàndài 设计 shèjì 相结合 xiāngjiéhé 创造 chuàngzào chū 独特 dútè de 作品 zuòpǐn

    - Nghệ nhân kết hợp kỹ thuật truyền thống với thiết kế hiện đại để tạo ra các tác phẩm độc đáo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiá
    • Âm hán việt: Kiết
    • Nét bút:一ノ丨フ一一一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MUI (一山戈)
    • Bảng mã:U+621B
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Độc
    • Nét bút:ノフノ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHLMI (大竹中一戈)
    • Bảng mã:U+72EC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Cāo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Tháo , Tạo
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHGR (卜竹土口)
    • Bảng mã:U+9020
    • Tần suất sử dụng:Rất cao