Đọc nhanh: 戛戛独造 (kiết kiết độc tạo). Ý nghĩa là: sáng tạo, nguyên bản.
戛戛独造 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sáng tạo
creative
✪ 2. nguyên bản
original
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戛戛独造
- 这敦 造型 很 独特
- Cái cót này có hình dạng độc đáo.
- 戛然 长鸣
- tiếng chim hót véo von.
- 这 帽舌 造型 很 独特
- Kiểu dáng của vành mũ này rất độc đáo.
- 此 闺门 造型 很 独特
- Cánh cửa này có kiểu dáng rất độc đáo.
- 戛戛独造
- thật độc đáo.
- 卣 的 造型 独特
- Hình dáng của cái nậm rượu này độc đáo.
- 这座 舍 造型 很 独特
- Ngôi nhà này có hình dáng rất độc đáo.
- 工艺师 将 传统 技艺 与 现代 设计 相结合 , 创造 出 独特 的 作品
- Nghệ nhân kết hợp kỹ thuật truyền thống với thiết kế hiện đại để tạo ra các tác phẩm độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戛›
独›
造›