Đọc nhanh: 戛戛 (kiết kiết). Ý nghĩa là: trục trặc; trắc trở; khó khăn, độc đáo. Ví dụ : - 戛戛乎难哉! trắc trở thay!. - 戛戛独造。 thật độc đáo.
戛戛 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trục trặc; trắc trở; khó khăn
形容困难
- 戛戛乎 难 哉
- trắc trở thay!
✪ 2. độc đáo
形容独创
- 戛戛独造
- thật độc đáo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戛戛
- 戛然 长鸣
- tiếng chim hót véo von.
- 看到 老师 突然 进来 , 他 肆无忌惮 的 大笑 戛然而止
- Nhìn thấy cô giáo đi vào đột ngột, tiếng cười không kiêng dè của anh ta đột ngột dừng lại.
- 戛然而止
- bỗng im bặt.
- 戛戛独造
- thật độc đáo.
- 戛戛乎 难 哉
- trắc trở thay!
- 下次 我 看到 他 应该 是 在 法国 戛纳 节上
- Lần tới tôi gặp Dan sẽ đến Cannes
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
戛›