Đọc nhanh: 戚谊 (thích nghị). Ý nghĩa là: tình bạn thân thiết, quan hệ.
戚谊 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tình bạn thân thiết
close friendship
✪ 2. quan hệ
relation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戚谊
- 他们 应名儿 是 亲戚 , 实际上 不 大 来往
- họ tiếng là bà con, nhưng trên thực tế không thường xuyên qua lại với nhau.
- 他们 在 陆军 海军 中 应当 有 亲属 , 在 外交部门 中 至少 应当 有 一门 亲戚
- Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.
- 他们 之间 有 牢固 的 友谊
- Giữa họ có tình bạn vững chắc.
- 他 下定义 了 友谊 的 意义
- Anh ấy đã đưa ra định nghãi của tình bạn.
- 隆情 厚谊
- tình sâu nghĩa nặng.
- 他们 出使 各国 建立 友谊
- Họ đi sứ các nước để xây dựng tình bạn.
- 他们 之间 的 友谊 十分 深刻
- Tình bạn giữa họ rất sâu sắc.
- 他们 决定 修复 友谊
- Họ quyết định hàn gắn tình bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戚›
谊›