战阵 zhàn zhèn
volume volume

Từ hán việt: 【chiến trận】

Đọc nhanh: 战阵 (chiến trận). Ý nghĩa là: Trận pháp tác chiến; tức phép sắp đặt binh đội chiến đấu. Giao chiến đối trận; đánh nhau ngoài trận địa. ◇Hàn Phi Tử 韓非子: Thần văn chi; phồn lễ quân tử; bất yếm trung tín; chiến trận chi gian; bất yếm trá ngụy 臣聞之; 繁禮君子; 不厭忠信; 戰陣之間; 不厭詐偽 (Nan nhất 難一). Trận liệt; trận doanh; trận địa..

Ý Nghĩa của "战阵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

战阵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Trận pháp tác chiến; tức phép sắp đặt binh đội chiến đấu. Giao chiến đối trận; đánh nhau ngoài trận địa. ◇Hàn Phi Tử 韓非子: Thần văn chi; phồn lễ quân tử; bất yếm trung tín; chiến trận chi gian; bất yếm trá ngụy 臣聞之; 繁禮君子; 不厭忠信; 戰陣之間; 不厭詐偽 (Nan nhất 難一). Trận liệt; trận doanh; trận địa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战阵

  • volume volume

    - 阵地战 zhèndìzhàn

    - trận địa chiến

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 血战 xuèzhàn

    - một trận huyết chiến.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 掌声 zhǎngshēng

    - vỗ tay một hồi

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 彩声 cǎishēng

    - khen hay một hồi.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 敲门声 qiāoménshēng cóng 睡梦中 shuìmèngzhōng 惊醒 jīngxǐng le

    - một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō 士兵 shìbīng zài 内战 nèizhàn zhōng 阵亡 zhènwáng

    - Nhiều binh sĩ đã hy sinh trong cuộc nội chiến.

  • volume volume

    - 战士 zhànshì men 异常 yìcháng 激情 jīqíng 冲锋陷阵 chōngfēngxiànzhèn

    - Các chiến sĩ vô cùng nhiệt huyết lao vào trận chiến.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 冷风吹 lěngfēngchuī lái 禁不住 jīnbúzhù 打了个 dǎlegè 寒战 hánzhàn

    - một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhàn
    • Âm hán việt: Chiến
    • Nét bút:丨一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRI (卜口戈)
    • Bảng mã:U+6218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhèn
    • Âm hán việt: Trận
    • Nét bút:フ丨一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLKQ (弓中大手)
    • Bảng mã:U+9635
    • Tần suất sử dụng:Rất cao