战色 zhàn sè
volume volume

Từ hán việt: 【chiến sắc】

Đọc nhanh: 战色 (chiến sắc). Ý nghĩa là: Vẻ mặt cung kính sợ sệt. ◇Luận Ngữ 論語: Bột như chiến sắc; túc súc súc; như hữu tuần 勃如戰色; 足蹜蹜; 如有循 (Hương đảng 鄉黨) Biến sắc mặt như cung kính sợ sệt; chân rón rén bước như noi theo vật gì. Vẻ sắc không khí chiến tranh. ◇Dương Thừa 楊乘: Vân hà hữu chiến sắc 雲霞有戰色 (Giáp Tí tuế thư sự 甲子歲書事) Mây và ráng mang vẻ sắc chiến tranh..

Ý Nghĩa của "战色" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

战色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vẻ mặt cung kính sợ sệt. ◇Luận Ngữ 論語: Bột như chiến sắc; túc súc súc; như hữu tuần 勃如戰色; 足蹜蹜; 如有循 (Hương đảng 鄉黨) Biến sắc mặt như cung kính sợ sệt; chân rón rén bước như noi theo vật gì. Vẻ sắc không khí chiến tranh. ◇Dương Thừa 楊乘: Vân hà hữu chiến sắc 雲霞有戰色 (Giáp Tí tuế thư sự 甲子歲書事) Mây và ráng mang vẻ sắc chiến tranh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战色

  • volume volume

    - 一色 yīsè de 江西 jiāngxī 瓷器 cíqì

    - toàn đồ gốm Giang Tây.

  • volume volume

    - 黛色 dàisè 眼眸 yǎnmóu cáng 深情 shēnqíng

    - Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 混战 hùnzhàn

    - một trận hỗn chiến

  • volume volume

    - 一色 yīsè de 瓦房 wǎfáng

    - nhà ngói cùng một kiểu

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 丰收 fēngshōu de 景色 jǐngsè 映入眼帘 yìngrùyǎnlián

    - cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.

  • volume volume

    - 虽然 suīrán 战平 zhànpíng dàn 球员 qiúyuán men 表现出色 biǎoxiànchūsè

    - Mặc dù hòa, các cầu thủ đã thi đấu xuất sắc.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 冷风吹 lěngfēngchuī lái 禁不住 jīnbúzhù 打了个 dǎlegè 寒战 hánzhàn

    - một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.

  • volume volume

    - 一看 yīkàn de 脸色 liǎnsè jiù 知道 zhīdào 准是 zhǔnshì yǒu 什么 shénme 好消息 hǎoxiāoxi

    - nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhàn
    • Âm hán việt: Chiến
    • Nét bút:丨一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRI (卜口戈)
    • Bảng mã:U+6218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao