Đọc nhanh: 战略沟通 (chiến lược câu thông). Ý nghĩa là: Trao đổi chiến lược.
战略沟通 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trao đổi chiến lược
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战略沟通
- 中 越 两国关系 是 同志 加 兄弟 的 全面 战略 合作伙伴
- Quan hệ giữa Trung Quốc và Việt Nam là đối tác hợp tác chiến lược toàn diện “vừa là đồng chí vừa là anh em”.
- 世界 人民 反对 侵略战争
- Nhân dân thế giới phản đối chiến tranh xâm lược.
- 我们 利用 交通 沟 作战
- Chúng tôi sử dụng hào giao thông để tác chiến.
- 他们 的 战略 非常 成功
- Chiến lược của họ rất thành công.
- 他们 的 沟通 很 密切
- Giao tiếp của họ rất gần gũi.
- 他们 在 交通 沟里 防御
- Họ phòng thủ trong hào giao thông.
- 他 不 太 擅长 与 人 沟通
- Anh ấy không giỏi giao tiếp với mọi người.
- 他 的 谈判 技巧 使 他 赢得 了 精明 战略家 的 名声
- Kỹ năng đàm phán của anh ta đã giúp anh ta giành được danh tiếng là một nhà chiến lược tài ba.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
战›
沟›
略›
通›