Đọc nhanh: 或门 (hoặc môn). Ý nghĩa là: Cổng HOẶC (điện tử).
或门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cổng HOẶC (điện tử)
OR gate (electronics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 或门
- 万岁 日本 人 在 进攻 时 的 呐喊 或 爱国 的 欢呼 ;
- Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 他们 或 在家 , 或 出门
- Người thì ở nhà, người thì ra ngoài.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 柱廊 有 由 圆柱 支撑 房顶 的 门廊 或 走 道 , 通常 通往 建筑物 的 入口处
- Chòi tròn được chống lên bởi các trụ tròn, thường dẫn đến lối vào của tòa nhà.
- 基本原理 一个 学科 、 学派 或 一门 科学 的 正统 的 、 起 指导作用 的 原则
- Nguyên tắc cơ bản của một ngành học, một trường phái hoặc một khoa học cụ thể là nguyên tắc chính thống và có vai trò hướng dẫn.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
或›
门›