Đọc nhanh: 我呸 (ngã phi). Ý nghĩa là: Tao khinh; tao nhổ vào. Ví dụ : - 他跟我家女儿配得上?我呸! Nó mà cũng xứng với con gái tôi? tôi khinh!
我呸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tao khinh; tao nhổ vào
- 他 跟 我家 女儿 配得 上 我 呸
- Nó mà cũng xứng với con gái tôi? tôi khinh!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我呸
- 我 可怜 的 老婆 啊 ! 他 悔恨 地说
- "Người vợ đáng thương của tôi ơi" Anh ấy hối hận nói
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 呸 我 不能 干 那种 损人利已 的 事
- Hừ! tôi không thể làm những chuyện hại người lợi mình ấy.
- 一个 小时 之后 , 我们 离开 了
- Một tiếng sau, chúng tôi sẽ rời đi,
- 一个 难忘 的 傍晚 , 我 来到 水塘 边 生平 第一次 见到 荷花
- Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.
- 他 跟 我家 女儿 配得 上 我 呸
- Nó mà cũng xứng với con gái tôi? tôi khinh!
- 齐 先生 是 我 的 老师
- Ông Tề là thầy giáo của tôi.
- 一个 乞丐 走 过来 向 我们 要钱
- Một người ăn xin đến và xin tiền chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呸›
我›