Đọc nhanh: 成百上千 (thành bá thượng thiên). Ý nghĩa là: một số lượng lớn, hàng trăm, (văn học) bởi hàng trăm và hàng nghìn. Ví dụ : - 药物有成百上千种 Có hàng trăm ngàn loại thuốc.
成百上千 khi là Số từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. một số lượng lớn
a large number
✪ 2. hàng trăm
hundreds
- 药物 有 成百上千 种
- Có hàng trăm ngàn loại thuốc.
✪ 3. (văn học) bởi hàng trăm và hàng nghìn
lit. by the hundreds and thousands
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成百上千
- 今年 一亩 地能 有 一千斤 上下 的 收成
- năm nay một mẫu có thể thu hoạch chừng một ngàn cân.
- 捕捞 时流 出来 的 血会 引来 成百上千 的 鲨鱼
- Máu từ vụ đánh bắt thu hút hàng trăm con cá mập.
- 药物 有 成百上千 种
- Có hàng trăm ngàn loại thuốc.
- 像 他 这样 的 猥亵 狂 可能 会 有 成百上千 的 受害者
- Một kẻ phạm tội như anh ta có thể có hàng trăm nạn nhân.
- 民众 成千上万 号泣 呼怨 , 一拨 拨 涌入 总督府 大门
- Hàng ngàn người than khóc, lũ lượt tràn vào cổng Dinh Thống đốc.
- 成千上万 的 人 都 干渴 得 奄奄一息
- Hàng ngàn vạn người đều khát đến mức hơi thở thoi thóp.
- 海洋 中有 成千上万 种 动物
- Có hàng ngàn hàng vạn loại động vật trong đại dương.
- 油轮 需求量 下降 使 造船业 成千上万 的 工作 职位 受到 威胁
- Sự suy giảm nhu cầu vận chuyển dầu thô đe dọa hàng ngàn công việc trong ngành đóng tàu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
千›
成›
百›