戏仿 xì fǎng
volume volume

Từ hán việt: 【hí phỏng】

Đọc nhanh: 戏仿 (hí phỏng). Ý nghĩa là: sự bắt chước, Chế.

Ý Nghĩa của "戏仿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. sự bắt chước

imitation

✪ 2. Chế

parody

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戏仿

  • volume volume

    - 骗人 piànrén de 把戏 bǎxì

    - chiêu lừa bịp

  • volume volume

    - 不会 búhuì 玩游戏 wányóuxì

    - Anh ấy không biết chơi game.

  • volume volume

    - 于戏 wūhū 思念 sīniàn 尽头 jìntóu

    - Ôi, nỗi nhớ người vô tận!

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de yǒu 一个 yígè jìng

    - Vở kịch hôm nay có một vai tịnh.

  • volume volume

    - 不会 búhuì 唱戏 chàngxì 偏要 piānyào chàng zhè 不是 búshì 强人所难 qiǎngrénsuǒnán ma

    - anh ấy không biết hát, bạn cứ ép anh ấy hát, không phải là gây khó cho anh ấy sao?

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn 这场 zhèchǎng 戏演 xìyǎn 很精采 hěnjīngcǎi

    - Vở kịch tối nay diễn rất hay.

  • volume volume

    - cóng 这个 zhègè 时候 shíhou 他们 tāmen de 演戏 yǎnxì 计划 jìhuà jiù 开始 kāishǐ le

    - Kể từ lúc này, kế hoạch diễn kịch của họ bắt đầu.

  • volume volume

    - 一整天 yīzhěngtiān dōu 在家 zàijiā 玩游戏 wányóuxì

    - Anh ấy cả ngày chỉ ở nhà chơi game.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 仿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǎng , Páng
    • Âm hán việt: Phảng , Phỏng
    • Nét bút:ノ丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OYHS (人卜竹尸)
    • Bảng mã:U+4EFF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Hū , Huī , Xī , Xì
    • Âm hán việt: Hi , Huy , , ,
    • Nét bút:フ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EI (水戈)
    • Bảng mã:U+620F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao