戈瑞 gē ruì
volume volume

Từ hán việt: 【qua thuỵ】

Đọc nhanh: 戈瑞 (qua thuỵ). Ý nghĩa là: màu xám (đơn vị của liều bức xạ ion hóa được hấp thụ) (từ mượn).

Ý Nghĩa của "戈瑞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

戈瑞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. màu xám (đơn vị của liều bức xạ ion hóa được hấp thụ) (từ mượn)

gray (unit of absorbed dose of ionizing radiation) (loanword)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戈瑞

  • volume volume

    - 只要 zhǐyào 艾瑞克 àiruìkè 可以 kěyǐ shàng 乔治城 qiáozhìchéng

    - Miễn là Eric vào được Georgetown.

  • volume volume

    - 金戈铁马 jīngētiěmǎ

    - ngựa sắt giáo vàng

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng men 配备 pèibèi zhe

    - Các binh sĩ được trang bị giáo.

  • volume volume

    - 化干戈为玉帛 huàgāngēwéiyùbó

    - biến vũ khí thành tơ lụa (dùng phương pháp hoà bình để giải quyết tranh chấp. Can qua là hai vũ khí cổ, chỉ chiến tranh, tơ lụa là các thứ vật quý mà hai nước dùng để dâng tặng nhau.)

  • volume volume

    - 反戈一击 fǎngēyījī

    - quay giáo đánh lại

  • volume volume

    - 大动干戈 dàdònggāngē

    - động việc can qua

  • volume volume

    - 哲瑞米 zhéruìmǐ shì 初出茅庐 chūchūmáolú 所以 suǒyǐ 我们 wǒmen bìng 指望 zhǐwàng zài 这次 zhècì 比赛 bǐsài zhōng 表现 biǎoxiàn hěn hǎo

    - Chúng tôi không mong đợi Jeremy, người mới ra trường, sẽ có màn trình diễn tốt trong cuộc thi này.

  • volume volume

    - shì 娱乐界 yúlèjiè de 瑞士军刀 ruìshìjūndāo

    - Cô ấy là một con dao quân đội Thụy Sĩ của làng giải trí.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Qua
    • Nét bút:一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:I (戈)
    • Bảng mã:U+6208
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+9 nét)
    • Pinyin: Ruì
    • Âm hán việt: Thuỵ
    • Nét bút:一一丨一丨フ丨一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGUMB (一土山一月)
    • Bảng mã:U+745E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao