Đọc nhanh: 戈瑞 (qua thuỵ). Ý nghĩa là: màu xám (đơn vị của liều bức xạ ion hóa được hấp thụ) (từ mượn).
戈瑞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màu xám (đơn vị của liều bức xạ ion hóa được hấp thụ) (từ mượn)
gray (unit of absorbed dose of ionizing radiation) (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戈瑞
- 只要 艾瑞克 可以 上 乔治城
- Miễn là Eric vào được Georgetown.
- 金戈铁马
- ngựa sắt giáo vàng
- 士兵 们 配备 着 戈
- Các binh sĩ được trang bị giáo.
- 化干戈为玉帛
- biến vũ khí thành tơ lụa (dùng phương pháp hoà bình để giải quyết tranh chấp. Can qua là hai vũ khí cổ, chỉ chiến tranh, tơ lụa là các thứ vật quý mà hai nước dùng để dâng tặng nhau.)
- 反戈一击
- quay giáo đánh lại
- 大动干戈
- động việc can qua
- 哲瑞米 是 初出茅庐 , 所以 我们 并 不 指望 他 在 这次 比赛 中 表现 得 很 好
- Chúng tôi không mong đợi Jeremy, người mới ra trường, sẽ có màn trình diễn tốt trong cuộc thi này.
- 她 是 娱乐界 的 瑞士军刀
- Cô ấy là một con dao quân đội Thụy Sĩ của làng giải trí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戈›
瑞›