Đọc nhanh: 戈比 (qua bí). Ý nghĩa là: đồng xu (tiền Liên Xô).
戈比 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng xu (tiền Liên Xô)
俄罗斯等国的辅助货币
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戈比
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 不 动 兵戈
- không dùng đến chiến tranh; không động binh qua
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 三维动画 比 二维 动画 更 生动
- Hoạt hình 3D sống động hơn hoạt hình 2D.
- 不同 液体 比重 不同
- Các chất lỏng có mật độ khác nhau.
- 下雨 了 , 因而 比赛 被 取消
- Trời mưa, vì vậy mà trận đấu bị hủy.
- 下面 这些 是 我 比较 心仪 的 选择
- Sau đây là những lựa chọn yêu thích của tôi.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戈›
比›